Có 2 kết quả:

静谧 jìng mì ㄐㄧㄥˋ ㄇㄧˋ靜謐 jìng mì ㄐㄧㄥˋ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) still
(3) tranquil

Từ điển Trung-Anh

(1) quiet
(2) still
(3) tranquil