Có 2 kết quả:
静谧 jìng mì ㄐㄧㄥˋ ㄇㄧˋ • 靜謐 jìng mì ㄐㄧㄥˋ ㄇㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) still
(3) tranquil
(2) still
(3) tranquil
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quiet
(2) still
(3) tranquil
(2) still
(3) tranquil
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh